🌟 발끝

☆☆   Danh từ  

1. 발의 앞쪽 끝.

1. MŨI BÀN CHÂN: Phần cuối cùng của phía trước bàn chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리부터 발끝까지.
    From head to toe.
  • Google translate 발끝을 돋우다.
    Stretch one's toes.
  • Google translate 발끝을 세우다.
    Pull your toes up.
  • Google translate 발끝으로 서다.
    Stand on tiptoe.
  • Google translate 발끝으로 지탱하다.
    To support with tiptoe.
  • Google translate 발끝으로 차다.
    Kick on tiptoe.
  • Google translate 형이 발끝으로 내 허리를 툭툭 찼다.
    My brother kicked me in the back with his toes.
  • Google translate 나는 누가 나를 알아볼까 봐 모자를 푹 눌러쓰고 발끝만 보며 걸었다.
    I put on my hat and walked on tiptoe, for fear that anyone would recognize me.
  • Google translate 어제 발레 공연은 잘 보고 왔어?
    Did you enjoy the ballet performance yesterday?
    Google translate 응. 발끝으로 땅을 지탱하고 춤을 추는 모습이 인상적이었어.
    Yeah. it was impressive to see him holding up the ground with his toes and dancing.

발끝: the tip of the toes; tiptoe,つまさき【つま先】,pointe des pieds,punta del pie,طرف قدم,хөлийн үзүүр, өлмий,mũi bàn chân,ปลายเท้า,ujung jari kaki,кончики пальцев ног; носок; цыпочки,脚尖,

2. (비유적으로) 어떤 사람이 가진 능력이나 자질의 가장 낮은 수준.

2. CHỈ ĐƯỢC BẰNG MŨI CHÂN: (cách nói ẩn dụ) Ở mức độ thấp nhất so với năng lực hay tư chất của một người nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발끝도 못 따라가다.
    Not able to keep up.
  • Google translate 발끝에도 못 미치다.
    Not even close to the tip of one's foot.
  • Google translate 자신은 아버지의 발끝도 따라가지 못한다며 김 사장은 겸손하게 말했다.
    He can't even keep up with his father's toes," kim said modestly.
  • Google translate 이 영화는 원작 소설의 발끝에도 미치지 못하는 수준이라는 혹평을 받았다.
    The film was criticized for being below the foot of the original novel.
  • Google translate 디자인 실력이 아주 많이 늘었구나.
    You've improved a lot in design.
    Google translate 그래도 아직 우리나라 최고 디자이너들의 발끝도 못 따라가는 실력이에요.
    Still, it's a skill that can't keep up with the best designers in our country.
Từ đồng nghĩa 뒤꿈치: 발의 뒤쪽 발바닥과 발목 사이의 불룩한 부분., (비유적으로) 어떤 사람이 가진…
Từ đồng nghĩa 발꿈치: 발의 뒤쪽 끝., (비유적으로) 어떤 사람이 가진 능력이나 마음의 가장 낮은 수…
Từ đồng nghĩa 발뒤꿈치: 발의 뒤쪽 발바닥과 발목 사이의 불룩한 부분., (비유적으로) 어떤 사람이 가…
Từ đồng nghĩa 발아래: 서 있는 곳의 바로 아래. 또는 서 있는 곳에서 내려다볼 수 있는 곳., (비유…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발끝 (발끋) 발끝이 (발끄치) 발끝도 (발끋또) 발끝만 (발끈만) 발끝을 (발끄틀)


🗣️ 발끝 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4)