🌟 반짝이다

☆☆   Động từ  

1. 작은 빛이 잠깐 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. NHẤP NHÁY: Ánh sáng nhỏ thoáng xuất hiện rồi biến mất. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반짝이는 머리카락.
    Shining hair.
  • Google translate 반짝이는 불빛.
    Glittering lights.
  • Google translate 구두가 반짝이다.
    Shoes twinkle.
  • Google translate 눈빛이 반짝이다.
    His eyes glisten.
  • Google translate 보석이 반짝이다.
    The jewels sparkle.
  • Google translate 지수를 보는 아이의 동그랗고 까만 눈이 반짝였다.
    The round, black eyes of the child looking at jisoo glistened.
  • Google translate 나팔꽃이 바람에 흔들리자 아침 이슬이 눈물처럼 반짝이며 땅으로 또르르 떨어집니다.
    As the morning dew glitters like tears as the morning dew falls to the ground as the trumpet flutters in the wind.
  • Google translate 바닥 청소 잘했니?
    Did you clean the floor well?
    Google translate 네, 반짝여서 눈이 부실 정도로 윤을 냈어요.
    Yes, it was shiny and shiny.
큰말 번쩍이다: 큰 빛이 잠깐 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다.

반짝이다: twinkle; glitter; shine,きらきらする。ひらめく【閃く】,scintiller, clignoter, briller,rutilar, relumbrar, resplandecer, refulgir, fulgurar, centellear,يتلألأ,анивчих, гялалзах,nhấp nháy,แวววับ, วูบวาบ, ระยิบระยับ, เป็นประกาย,berkilau, berkilauan, bercahaya,сверкать; блестеть; мерцать,闪亮,闪烁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반짝이다 (반짜기다)
📚 Từ phái sinh: 반짝: 작은 빛이 잠깐 나타났다가 사라지는 모양., 순간적으로 마음이나 정신을 가다듬는 …
📚 thể loại: Độ sáng tối  


🗣️ 반짝이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 반짝이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104)