🌟 비웃다

☆☆   Động từ  

1. 어떤 사람, 또는 그의 행동을 터무니없거나 어처구니없다고 여겨 흉을 보듯이 기분 나쁘게 웃다.

1. CƯỜI CHẾ NHẠO, CƯỜI GIỄU CỢT, CƯỜI KHINH BỈ: Cười một cách khó chịu như giễu cợt vì nghĩ rằng người nào đó, hay hành động của người đó là phi lý hoặc ngông cuồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비웃는 말투.
    A sneering tone.
  • Google translate 비웃는 사람들.
    People who laugh.
  • Google translate 비웃는 태도.
    An attitude of ridicule.
  • Google translate 비웃는 표정.
    A sneering look.
  • Google translate 남을 비웃다.
    Laugh at a person.
  • Google translate 사람들이 나의 발표를 비웃으니 기분이 나빴다.
    I felt bad when people laughed at my presentation.
  • Google translate 그는 신을 믿는 사람들을 비과학적이라고 비웃었다.
    He laughed at those who believed in god as unscientific.
  • Google translate 내 목표가 금연이라고 했더니 사람들이 비웃었어.
    I said my goal was to quit smoking, and people laughed at me.
    Google translate 작년에도 재작년에도 금연하겠다더니 넌 삼 일도 못 버텼잖아.
    I'll quit smoking last year and the year before last.you didn't last three days.
Từ đồng nghĩa 웃다: 기쁘거나 만족스럽거나 우스울 때 얼굴을 활짝 펴거나 소리를 내다., 소리나 표정으…

비웃다: laugh mockingly; jeer at; ridicule,あざわらう【嘲笑う】。ちょうしょうする【嘲笑する】。せせらわらう【せせら笑う】,se moquer,ridiculizarse, burlarse, reírse,يضحك بسخرية,тохуурхах, дооглох,cười chế nhạo, cười giễu cợt, cười khinh bỉ,หัวเราะเยาะ, ยิ้มเยาะ,menertawakan, mencemoohkan,насмехаться; высмеивать,耻笑,讥笑,嘲笑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비웃다 (비ː욷따) 비웃어 (비ː우서) 비웃으니 (비ː우스니) 비웃는 (비ː운는)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Mối quan hệ con người  


🗣️ 비웃다 @ Giải nghĩa

🗣️ 비웃다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151)