🌟 양날 (兩 날)

Danh từ  

1. 얇고 날카로운 부분이 양쪽에 있는 것.

1. HAI LƯỠI: Hai phía đều có phần mỏng và sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양날의 검.
    Double-edged sword.
  • Google translate 양날의 칼.
    A double-edged sword.
  • Google translate 양날이 서다.
    Two blades stand.
  • Google translate 칼의 날은 양날과 외날로 나뉜다.
    The blade of the sword is divided into two blades and one blade.
  • Google translate 양날의 검은 검의 어떤 방향으로도 공격할 수 있다는 장점이 있지만 다루는 사람에게도 위협적일 수 있다는 단점도 있다.
    It has the advantage of being able to attack in any direction of a double-edged black sword, but it also has the disadvantage of being a threat to the person who handles it.
  • Google translate 강한 팀과의 평가전은 승리하면 엄청난 자신감을 얻을 수 있지만 패할 가능성이 높아 선수들의 사기가 떨어질 수도 있다는 점에서 양날의 칼과 같다.
    The warm-up match against a strong team is like a double-edged sword in that winning can give players tremendous confidence, but the chances of losing are high that players' morale may fall.

양날: being double-bladed; being double-edged,もろは・りょうば【諸刃・両刃】,double tranchant, deux tranchants,doble filo,حِدَّان,хоёр талын ир, хос ир,hai lưỡi,คมทั้งสองด้าน(ของใบมีด), สองคม,kedua sisi tajam,обоюдоострый,双刃,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양날 (양ː날)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)