🌟 강구 (講究)

Danh từ  

1. 어떤 문제를 해결할 방법을 찾음.

1. SỰ SUY XÉT, SỰ NGHIÊN CỨU: Việc tìm phương pháp giải quyết một vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대책 강구.
    Taking countermeasures.
  • Google translate 방법의 강구.
    The exploitation of a method.
  • Google translate 강구가 되다.
    Become a strong ball.
  • Google translate 강구가 시급하다.
    There is an urgent need for a steel ball.
  • Google translate 강구가 절실하다.
    There is a desperate need for a steel ball.
  • Google translate 강구를 하다.
    Play the ganggu.
  • Google translate 정부는 청년들의 취업률을 높이기 위한 방법의 강구를 위해 최선을 다하고 있다.
    The government is doing its best for the development of ways to increase the employment rate of young people.
  • Google translate 중소기업이 경쟁력을 확보할 수 있도록 하는 제도적 지원 방안 강구가 절실하다.
    There is a pressing need for institutional support measures to help small and medium-sized enterprises secure competitiveness.
  • Google translate 이 지역에서는 홍수가 자주 발생합니다.
    Floods occur frequently in this area.
    Google translate 곧 장마철이 올 텐데 대책 강구가 시급하군요.
    The rainy season is coming soon, and we need to take measures.

강구: devising of a solution,こうじること【講じること】。くふう【工夫】,recherche d’une solution, délibération,búsqueda de solución,التدبّر,шаардлага, хэрэгцээ, эрэлт хэрэгцээ,sự suy xét, sự nghiên cứu,การหาวิธีแก้ไขปัญหา, การแสวงหามาตรการ,studi, pembelajaran, penelitian,решение проблемы; принятие мер,寻求,谋求,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강구 (강ː구)
📚 Từ phái sinh: 강구되다(講究되다): 어떤 문제를 해결할 방법이 찾아지다. 강구하다(講究하다): 어떤 문제를 해결할 방법을 찾다.

🗣️ 강구 (講究) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76)