🌟 강녕하다 (康寧 하다)

Tính từ  

1. 윗사람의 몸과 마음이 건강하고 편안하다.

1. KHỎE MẠNH: Người lớn tuổi mà cơ thể và tinh thần vẫn khỏe và bình an.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강녕한 노인.
    A noble old man.
  • Google translate 강녕하기를 기원하다.
    Wish you good luck.
  • Google translate 강녕하기를 바라다.
    Wish to be exalted.
  • Google translate 강녕하기를 빌다.
    Pray to be praised.
  • Google translate 할아버지께서 강녕하다.
    Grandfather's admirable.
  • Google translate 가족들은 편찮으신 아버지가 얼른 나아 강녕한 모습을 보여 주기를 바랐다.
    The family hoped that the sick father would get well soon and show a triumphant appearance.
  • Google translate 우리 할아버지께서는 백 세가 넘으셨지만 아직도 강녕하시다.
    My grandfather is over a hundred years old, but he is still brilliant.
  • Google translate 선생님, 새해에는 더욱 강녕하시고 하시는 일 모두 잘되시기를 바라겠습니다.
    Sir, i wish you the best of luck in the new year.
    Google translate 그래. 고맙다. 너희도 새해 복 많이 받아라.
    Yeah. thank you. happy new year to you, too.

강녕하다: healthy and comfortable,こうねいだ【康寧だ】,vigoureux, robuste,sano y salvo,مرتاح وقوي,эрүүл энх, энх тунх, эрүүл саруул,khỏe mạnh,สุขภาพแข็งแรง, สุขสบายใจ, สบายดี,sehat, baik,здоровый,康宁,安康,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강녕하다 (강녕하다) 강녕한 (강녕한) 강녕하여 (강녕하여) 강녕해 (강녕해) 강녕하니 (강녕하니) 강녕합니다 (강녕함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23)