🌟 계약자 (契約者)

Danh từ  

1. 계약을 한 사람.

1. NGƯỜI HỢP ĐỒNG: Người đứng ra làm hợp đồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매매 계약자.
    Contractor for sale.
  • Google translate 보험 계약자.
    Insurance contractor.
  • Google translate 계약자가 많다.
    There are many contractors.
  • Google translate 계약자가 몰리다.
    Contractors flock.
  • Google translate 계약자로 정하다.
    Set as contractor.
  • Google translate 보험에 계약한 계약자들만 보험 혜택을 받을 수 있다.
    Only contractors with insurance contracts are entitled to insurance coverage.
  • Google translate 우리 회사가 생산 설비 공사의 계약자로 선정돼 다음 달부터 공사에 들어간다.
    Our company has been selected as the contractor for the production facility construction and will begin construction next month.
  • Google translate 땅을 팔기로 계약까지 다 했는데 그 땅을 사기로 한 계약자가 사라졌지 뭐야.
    I even signed a contract to sell the land, but the contractor who decided to buy it disappeared.
    Google translate 그럼 돈도 안 주고 사라졌단 말이야? 경찰에 신고해야지.
    So she disappeared without paying? you should report it to the police.

계약자: contractor; contracting party,けいやくしゃ【契約者】,contractant, partie contractante,parte contratante,مقاول ، متعهّد,гэрээ байгуулагч,người hợp đồng,ผู้ทำสัญญา,,контрагент; контрактант; сторона,签约人,立约人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계약자 (계ː약짜) 계약자 (게ː약짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82)