🌟 계약자 (契約者)

Danh từ  

1. 계약을 한 사람.

1. NGƯỜI HỢP ĐỒNG: Người đứng ra làm hợp đồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매매 계약자.
    Contractor for sale.
  • 보험 계약자.
    Insurance contractor.
  • 계약자가 많다.
    There are many contractors.
  • 계약자가 몰리다.
    Contractors flock.
  • 계약자로 정하다.
    Set as contractor.
  • 보험에 계약한 계약자들만 보험 혜택을 받을 수 있다.
    Only contractors with insurance contracts are entitled to insurance coverage.
  • 우리 회사가 생산 설비 공사의 계약자로 선정돼 다음 달부터 공사에 들어간다.
    Our company has been selected as the contractor for the production facility construction and will begin construction next month.
  • 땅을 팔기로 계약까지 다 했는데 그 땅을 사기로 한 계약자가 사라졌지 뭐야.
    I even signed a contract to sell the land, but the contractor who decided to buy it disappeared.
    그럼 돈도 안 주고 사라졌단 말이야? 경찰에 신고해야지.
    So she disappeared without paying? you should report it to the police.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계약자 (계ː약짜) 계약자 (게ː약짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104)