🌟 대결장 (對決場)

Danh từ  

1. 대결을 하는 곳.

1. NƠI GIAO TRANH, NƠI ĐƯƠNG ĐẦU: Nơi thực hiện việc chiến đấu

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치열한 대결장.
    A fierce battleground.
  • Google translate 대결장이 되다.
    Become a battlefield.
  • Google translate 대결장을 마련하다.
    Set up a playing field.
  • Google translate 대결장에 들어서다.
    Enter the field.
  • Google translate 대결장으로 가다.
    Go to the field of confrontation.
  • Google translate 두 선수는 손에 권투 장갑을 끼고 굳은 표정을 한 채 대결장에 들어섰다.
    The two players entered the field with boxing gloves on their hands and a stiff look on their faces.
  • Google translate 한국은 발달한 핸드폰 제조 기술로 인해 최신 핸드폰들의 대결장이 되었다.
    South korea has become a battleground for the latest mobile phones due to advanced mobile phone manufacturing technology.
  • Google translate 이 유적지에는 무대와 관중석이 있는 것을 보니 공연장으로 쓰였나 보네요.
    This site must have been used as a performance hall because it has a stage and an audience seats.
    Google translate 아니야. 이곳은 과거에 사람과 사람 또는 사람과 맹수가 싸움을 벌인 대결장이었어.
    No. this used to be a battlefield where people, people, or predators fought.

대결장: stage for contest; arena for fight,たいけつのば【対決の場】,stade, arène,lugar de confrontación, espacio de competencia, sitio de competencia,معرك,өрсөлдөөний талбар, тэмцэлдээний талбай,nơi giao tranh, nơi đương đầu,สนามแข่งขัน, สนามประกวด, สนามการต่อสู้,lokasi pertentangan,,对决场地,比赛场地,决斗场地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대결장 (대ː결짱)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88)