🌟 대교 (大橋)

Danh từ  

1. 큰 다리.

1. CẦU LỚN: Cây cầu lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대교를 건너다.
    Cross a bridge.
  • Google translate 대교를 건설하다.
    Build a bridge.
  • Google translate 대교를 짓다.
    Build a bridge.
  • Google translate 대교에 들어서다.
    Enter a bridge.
  • Google translate 대교에 진입하다.
    Enter a bridge.
  • Google translate 서해에는 국내에서 가장 긴 대교가 있다.
    The west sea has the longest bridge in korea.
  • Google translate 밤의 한강에서는 아름다운 대교들이 장관을 만들어 내고 있었다.
    Beautiful bridges were creating spectacular views on the han river at night.
  • Google translate 아직도 그 섬에 배를 타고 들어가야 하나?
    Do we still have to sail into the island?
    Google translate 아니야. 이제 대교가 놓여서 차로 들어갈 수 있어.
    No. now that there's a bridge, you can get in the car.

대교: large bridge,おおはし・たいきょう【大橋】,,gran puente, puente grande,جسر كبير,том гүүр,cầu lớn,สะพานใหญ่,jembatan besar,,大桥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대교 (대ː교)

🗣️ 대교 (大橋) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)