🌟 대교 (大橋)

Danh từ  

1. 큰 다리.

1. CẦU LỚN: Cây cầu lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대교를 건너다.
    Cross a bridge.
  • 대교를 건설하다.
    Build a bridge.
  • 대교를 짓다.
    Build a bridge.
  • 대교에 들어서다.
    Enter a bridge.
  • 대교에 진입하다.
    Enter a bridge.
  • 서해에는 국내에서 가장 긴 대교가 있다.
    The west sea has the longest bridge in korea.
  • 밤의 한강에서는 아름다운 대교들이 장관을 만들어 내고 있었다.
    Beautiful bridges were creating spectacular views on the han river at night.
  • 아직도 그 섬에 배를 타고 들어가야 하나?
    Do we still have to sail into the island?
    아니야. 이제 대교가 놓여서 차로 들어갈 수 있어.
    No. now that there's a bridge, you can get in the car.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대교 (대ː교)

🗣️ 대교 (大橋) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208)