🌟 고만

Định từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 고 정도의.

1. CHỈ BẰNG ẤY, CHỈ BẤY NHIÊU: Ở mức độ ấy của trạng thái, hình dáng hay tính chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고만 높이.
    High only.
  • Google translate 고만 돈.
    Omani money.
  • Google translate 고만 용기.
    Arrogant courage.
  • Google translate 고만 일.
    Gorman work.
  • Google translate 고만 힘.
    An even force.
  • Google translate 잘못은 자기가 더 많이 해 놓고 나에게는 고만 일로 화를 내다니 기가 막혔다.
    It was amazing that he had done more wrong and was angry with me about the arrogance.
  • Google translate 고만 용기도 없이 상사의 의견에 이의를 제기하겠다니 말도 안 되는 소리였다.
    It was nonsense to challenge the boss's opinion without courage.
  • Google translate 아까 빵을 먹고 싶었는데 천 원이 모자라서 못 사 먹었어.
    I wanted to eat bread earlier, but i couldn't because i was 1,000 won short.
    Google translate 고만 돈도 없어서 굶었단 말이야?
    But you starved because you didn't have any money?
Từ tham khảo 조만: 상태, 모양, 성질 등이 조 정도의.
Từ tham khảo 요만: 상태, 모양, 성질 등이 요 정도의.
큰말 그만: 상태, 모양, 성질 등이 그 정도의.

고만: that much,それくらい,insignifiant, dérisoire, négligeable,de tal nivel, de tal estado, de tan poca cantidad,على قدره,тиймхэн, төдийхөн,chỉ bằng ấy, chỉ bấy nhiêu,เพียงแค่,  เพียงแค่นั้น,sebatas itu,довольно; достаточно; в такой степени; подобного уровня,那点儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고만 (고만)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Chính trị (149)