🌟 (貫)

Danh từ phụ thuộc  

1. 무게의 단위.

1. KWAN: Đơn vị đo trọng lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감자 세 .
    Three coffins of potatoes.
  • Google translate 과일 두 .
    Two tubes of fruit.
  • Google translate 딸기 열 .
    Strawberry heat tube.
  • Google translate .
    Several tubes.
  • Google translate .
    One tube.
  • Google translate 친구가 토마토를 두 이나 사다 주었다.
    A friend bought me two coffins of tomatoes.
  • Google translate 집에 가는 길에 시장에 들러 고구마 한 을 샀다.
    On the way home, i stopped by the market and bought a tube of sweet potatoes.
  • Google translate 딸기 한 에 얼마요?
    How much for a tube of strawberries?
    Google translate 만 원이에요.
    It's 10,000 won.

관: gwan,かん【貫】,gwan,gwan,كوان,гуань,kwan,ควัน(หน่วยมาตราชั่งน้ำหนัก),satuan untuk tabung,пакет; мешок,贯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 한 관은 한 근의 열 배로 3.75킬로그램이다.

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226)