🌟 갑작스레

Phó từ  

1. 어떤 일이 갑자기 일어나 뜻밖의 느낌이 들게.

1. BẤT THÌNH LÌNH, ĐỘT NGỘT: Việc gì đó bỗng dưng xảy ra một cách bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갑작스레 고장 나다.
    Break down suddenly.
  • Google translate 갑작스레 들어오다.
    Burst in.
  • Google translate 갑작스레 떠나다.
    To leave abruptly.
  • Google translate 갑작스레 쓰러지다.
    Fell suddenly.
  • Google translate 갑작스레 울다.
    To weep suddenly.
  • Google translate 갑작스레 조용해지다.
    Suddenly quiet.
  • Google translate 갑작스레 질문하다.
    Ask a sudden question.
  • Google translate 갑작스레 취소하다.
    Sudden cancellation.
  • Google translate 선선하던 날씨가 갑작스레 추워져 감기에 걸린 사람들이 많다.
    The cool weather suddenly turned cold and many people caught a cold.
  • Google translate 이 년 동안 연락이 없던 지수에게 갑작스레 연락이 와서 정말 반가웠다.
    I was really glad to hear from jisoo, who had not been in touch for two years.
  • Google translate 우리 모임이 다음 일요일이지요?
    Our meeting is next sunday, isn't it?
    Google translate 어머, 그제 갑작스레 취소됐는데 몰랐어요?
    Oh, my god, you didn't know it was canceled the day before yesterday?

갑작스레: unexpectedly,きゅうに【急に】・いきなり,soudain, tout à coup, subitement, brusquement, à l'improviste,de repente, repentinamente,على نحو غير متوقع,гэнэт,bất thình lình, đột ngột,โดยทันทีทันใด, โดยฉับพลัน, โดยกะทันหัน, อย่างฉับพลัน, อย่างรวดเร็ว, อย่างปัจจุบันทันด่วน, อย่างกะทันหัน, อย่างไม่ทันตั้งตัว,mendadak, tiba-tiba, sekonyong-konyong,вдруг,突然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갑작스레 (갑짝쓰레)
📚 Từ phái sinh: 갑작스럽다: 어떤 일이 갑자기 일어나 뜻밖이다.

🗣️ 갑작스레 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104)