🌟 공으로 (空 으로)

Phó từ  

1. 대가 없이 공짜로.

1. MỘT CÁCH MIỄN PHÍ: Miễn phí không phải trả tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공으로 나눠 주다.
    Dividing by ball.
  • Google translate 공으로 먹다.
    Eat with a ball.
  • Google translate 공으로 사람을 부리다.
    Use a ball for a man.
  • Google translate 공으로 얻다.
    Obtain by credit.
  • Google translate 공으로 주다.
    Give to a ball.
  • Google translate 새로 개업한 가게에 들렀다가 휴지를 공으로 얻었다.
    I stopped by a newly opened shop and got a tissue ball.
  • Google translate 아저씨는 사람들에게 돈도 주지 않고 공으로 일을 시키려고 하셨다.
    Uncle tried to get people to work with balls without giving them money.
  • Google translate 돈도 안 내고 밥을 먹은 거야?
    Did you eat without paying?
    Google translate 응. 의도치 않게 공으로 먹었네.
    Yeah. unintentional ball.

공으로: for nothing; gratis,ただで【只で】,gratuitement, gratis,gratis, gratuitamente, en balde,بدون مقابل، مجانا,үнэгүй,một cách miễn phí,ฟรี, ไม่เสียค่าใช้จ่าย,gratis,даром,白,白白地,

2. 아무것도 아닌 것으로.

2. NHƯ KHÔNG: Không phải là bất cứ cái gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공으로 돌아가다.
    Return to the ball.
  • Google translate 공으로 듣다.
    Listen with the ball.
  • Google translate 공으로 여기다.
    Regard as a ball.
  • Google translate 회사가 부도를 맞으면서 그동안의 노력이 공으로 돌아갔다.
    As the company went bankrupt, all the efforts went to the credit.
  • Google translate 아들은 오토바이를 타지 말라는 조언을 공으로 여기다가 결국 사고가 나고 말았다.
    My son took the advice not to ride a motorcycle as a ball and ended up in an accident.
  • Google translate 너 지금 내 말을 공으로 듣고 있지?
    You're listening to me with the ball, aren't you?
    Google translate 아니에요, 잘 듣고 있어요.
    No, i'm listening.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공으로 (공으로)


🗣️ 공으로 (空 으로) @ Giải nghĩa

🗣️ 공으로 (空 으로) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)