🌟 검안 (檢案)

Danh từ  

1. 죽은 원인을 알기 위해 시체를 의학적, 법률적으로 검사함.

1. SỰ KHÁM NGHIỆM TỬ THI: Việc kiểm tra thi thể theo pháp luật và y học để biết nguyên nhân cái chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시신 검안.
    Examining the body.
  • Google translate 검안 결과.
    Examination results.
  • Google translate 검안 소견.
    Finding the optometrist.
  • Google translate 검안 의견서.
    A written opinion of the optometrist.
  • Google translate 검안 의사.
    An optometrist.
  • Google translate 검안을 내리다.
    Issue a medical examination.
  • Google translate 검안을 하다.
    Do an examination.
  • Google translate 김 박사는 육안 검안만으로도 사인을 꽤 정확하게 맞추었다.
    Dr. kim's visual inspection alone set the cause of death quite precisely.
  • Google translate 검안 소견을 보니 시신의 사망 시점은 이삼 일 전으로 여겨진다.
    Judging from the results of the examination, the time of death of the body is believed to be two or three days ago.
  • Google translate 김 씨의 죽음이 자살인지 타살인지를 두고 검안을 실시해 보기로 했다.
    A medical examination will be conducted on whether kim's death was suicide or murder.
  • Google translate 이번 사건 피해자의 검안 보고서를 보셨나요?
    Have you seen the autopsy report of the victim of this case?
    Google translate 네. 타살이 틀림없다고 하더군요.
    Yes, they say it must be murder.

검안: post-mortem examination; autopsy,けんあん【検案】,examen d’un cadavre, autopsie,autopsia forense,استجواب ، تحقيق,нарийвчилсан үзлэг, нарийвчилсан задлан шинжилгээ, мэргэжлийн шинжилгээ,sự khám nghiệm tử thi,การชันสูตรศพ, การชันสูตรพลิกศพ, การตรวจศพ,autopsi, pembedahan mayat,вскрытие трупа; аутопсия,验尸,死亡鉴定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검안 (거ː만)
📚 Từ phái sinh: 검안하다(檢案하다): 죽은 원인을 알기 위해 시체를 의학적, 법률적으로 검사하다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78)