🌟 공연하다 (公演 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공연하다 (
공연하다
)
📚 Từ phái sinh: • 공연(公演): 음악, 무용, 연극 등을 많은 사람들 앞에서 보이는 것.
🗣️ 공연하다 (公演 하다) @ Giải nghĩa
- 리바이벌하다 (revival하다) : 이전의 영화, 연극, 노래 등을 다시 상영하거나 공연하다. 또는 그것을 다시 유행시키다.
🗣️ 공연하다 (公演 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 노천극장에서 공연하다. [노천극장 (露天劇場)]
- 연극배우가 공연하다. [연극배우 (演劇俳優)]
- 승무를 공연하다. [승무 (僧舞)]
- 아트홀에서 공연하다. [아트홀 (arthall)]
- 마당극을 공연하다. [마당극 (마당劇)]
- 무대 예술을 공연하다. [무대 예술 (舞臺藝術)]
- 극을 공연하다. [극 (劇)]
- 단막으로 공연하다. [단막 (單幕)]
- 창을 공연하다. [창 (唱)]
- 소극장에서 공연하다. [소극장 (小劇場)]
- 창작극을 공연하다. [창작극 (創作劇)]
- 가면극을 공연하다. [가면극 (假面劇)]
- 극본을 공연하다. [극본 (劇本)]
- 소리꾼이 공연하다. [소리꾼]
- 앙코르로 공연하다. [앙코르 (encore)]
- 오페라를 공연하다. [오페라 (opera)]
- 대강당에서 공연하다. [대강당 (大講堂)]
- 신파극을 공연하다. [신파극 (新派劇)]
- 릴레이로 공연하다. [릴레이 (relay)]
- 대극장에서 공연하다. [대극장 (大劇場)]
- 극화하여 공연하다. [극화하다 (劇化하다)]
- 가무단이 공연하다. [가무단 (歌舞團)]
- 번안극을 공연하다. [번안극 (飜案劇)]
- 민속 음악을 공연하다. [민속 음악 (民俗音樂)]
- 모노드라마를 공연하다. [모노드라마 (monodrama)]
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 공연하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52)