🌟 공연하다 (公演 하다)

Động từ  

1. 음악, 무용, 연극 등을 많은 사람들 앞에서 보이다.

1. TRÌNH DIỄN, CÔNG DIỄN, BIỂU DIỄN: Trình diễn những loại hình như âm nhạc, múa, kịch trước mọi người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공연하는 날짜.
    The date of the performance.
  • Google translate 공연하는 장소.
    A performing place.
  • Google translate 무용을 공연하다.
    Perform a dance.
  • Google translate 뮤지컬을 공연하다.
    Perform a musical.
  • Google translate 연극을 공연하다.
    Perform a play.
  • Google translate 우리 연극 동호회는 앞으로 한 달간 소극장에서 연극을 공연한다.
    Our play club will perform a play in a small theater for the next month.
  • Google translate 우리는 다음 주에 공연할 졸업 작품을 준비하느라 밤새 무용 연습을 했다.
    We practiced dancing all night preparing for the graduation work to be performed next week.
  • Google translate 다음 달에 외국의 유명 뮤지컬을 우리나라에서 공연한대.
    There will be a famous foreign musical in korea next month.
    Google translate 그래? 공연장에서 직접 보고 싶은데 같이 갈래?
    Yeah? i want to see it in person at the concert hall, do you want to come with me?

공연하다: perform,こうえんする【公演する】。じょうえんする【上演する】。じつえんする【実演する】,jouer, représenter, mettre en scène,presentar,يقدم عرض,тоглох,trình diễn, công diễn, biểu diễn,แสดง, เล่น, ละเล่น,mempertunjukkan, mementaskan, menampilkan,Давать представление; выступать; играть,上演,演出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공연하다 (공연하다)
📚 Từ phái sinh: 공연(公演): 음악, 무용, 연극 등을 많은 사람들 앞에서 보이는 것.


🗣️ 공연하다 (公演 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 공연하다 (公演 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52)