🌟 걸식 (乞食)

Danh từ  

1. 생활을 하기 위하여 남에게 음식을 구걸하여 거저 얻어먹음.

1. SỰ KHẤT THỰC, VIỆC XIN ĂN: Việc cầu xin người khác thức ăn rồi lấy ăn không vì cuộc sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 걸식이 어렵다.
    It's difficult to walk.
  • Google translate 걸식을 다니다.
    Go on a stool.
  • Google translate 걸식을 하다.
    Go on a stool.
  • Google translate 걸식에 나서다.
    Go on a ceremony.
  • Google translate 걸식으로 연명하다.
    Lives by leaps and bounds.
  • Google translate 사내는 어렸을 때 걸식으로 끼니를 때울 정도로 가난했다.
    The man was so poor as a child that he could dine on his meals.
  • Google translate 역 앞의 광장에 가면 무료 배급소에서 걸식을 하는 노숙인들을 볼 수 있다.
    If you go to the square in front of the station, you'll see homeless people who go on a hodgepodge at the free distribution center.
  • Google translate 당장 아기한테 먹일 쌀 한 톨도 없어요.
    I don't have a grain of rice to feed the baby right now.
    Google translate 정 안 되면 내가 걸식이라도 해 오겠네.
    If it doesn't work out, i'll be the one who's going to do it.
Từ tham khảo 구걸(求乞): 남에게 돈이나 먹을 것, 물건 등을 대가 없이 달라고 함., 남에게 어떤 …

걸식: begging; mendicancy,こじき・こうじき【乞食】,mendicité,mendicación de comida, pordiosear comida,تسوّل,хоол гуйх, гуйлгачлах,sự khất thực, việc xin ăn,การขอทาน,meminta-minta, mengemis,попрошайничество; нищенство,乞食,讨饭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걸식 (걸씩)
📚 Từ phái sinh: 걸식하다: 음식 따위를 빌어먹다. 또는 먹을 것을 빌다.

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8)