🌟 거꾸러트리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거꾸러트리다 (
거꾸러트리다
) • 거꾸러트리어 (거꾸러트리어
거꾸러트리여
) • 거꾸러트리니 ()
• Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155)