🌟 까탈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까탈 (
까탈
)
🌷 ㄲㅌ: Initial sound 까탈
-
ㄲㅌ (
깡통
)
: 양철로 둥근기둥 모양으로 만든 통.
☆
Danh từ
🌏 HỘP THIẾC, ỐNG BƠ: Hộp được làm bằng thiếc có hình trụ tròn. -
ㄲㅌ (
까탈
)
: 일의 진행을 방해하는 문제.
Danh từ
🌏 RẮC RỐI, TRỞ NGẠI: Vấn đề cản trở sự tiến triển của công việc. -
ㄲㅌ (
꿀통
)
: 벌이나 사람이 꿀을 모아 놓는 통.
Danh từ
🌏 THÙNG MẬT, LỌ MẬT, TÚI MẬT: Thùng, lọ hay túi (mà ong hay con ngườ) thu gom mật về cho vào. -
ㄲㅌ (
꿈틀
)
: 몸의 한 부분을 비틀거나 구부리며 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 UỐN ÉO: Hình ảnh uốn hay cong một phần cơ thể và di chuyển.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138)