🌟 깍쟁이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깍쟁이 (
깍쨍이
)
🗣️ 깍쟁이 @ Ví dụ cụ thể
- 왜 이렇게 깍쟁이 같으셔. [-으셔]
- 지수는 깍쟁이 같은 외모와 달리 매우 소탈했다. [소탈하다 (疏脫하다)]
- 순 깍쟁이. [순]
🌷 ㄲㅈㅇ: Initial sound 깍쟁이
-
ㄲㅈㅇ (
깍쟁이
)
: 자신의 이익만 생각하고 남을 위해 자기 것을 내놓지 않으려고 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ TÍNH TOÁN, KẺ ÍCH KỶ: Người chỉ nghĩ đến lợi ích của mình và không có ý định chia sẻ cái của mình vì người khác.
• Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)