🌟 깍쟁이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깍쟁이 (
깍쨍이
)
🗣️ 깍쟁이 @ Ví dụ cụ thể
- 왜 이렇게 깍쟁이 같으셔. [-으셔]
- 지수는 깍쟁이 같은 외모와 달리 매우 소탈했다. [소탈하다 (疏脫하다)]
- 순 깍쟁이. [순]
🌷 ㄲㅈㅇ: Initial sound 깍쟁이
-
ㄲㅈㅇ (
깍쟁이
)
: 자신의 이익만 생각하고 남을 위해 자기 것을 내놓지 않으려고 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ TÍNH TOÁN, KẺ ÍCH KỶ: Người chỉ nghĩ đến lợi ích của mình và không có ý định chia sẻ cái của mình vì người khác.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)