🌟 -으셔

1. (두루낮춤으로) 문장의 주어를 높이면서 어떤 사실을 서술하거나 듣는 사람에게 물을 때 쓰는 표현.

1. (CÓ)… KHÔNG?: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc dùng khi đề cao chủ ngữ của câu đồng thời trần thuật sự việc nào đó hoặc hỏi người nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김 씨는 마음도 넓으셔.
    Mr. kim has a big heart.
  • Google translate 왜 이렇게 깍쟁이 같으셔.
    Why are you such a nerd?
  • Google translate 사람 보는 눈이 그리도 없으셔.
    He doesn't have much eye for people.
  • Google translate 자네는 이런 일도 그냥 넘어가다니 성격도 좋으셔.
    You're a good person to let this happen.
  • Google translate 우리 형님은 복도많으셔.
    This is the ring my son gave me as a present.
    Google translate
    My older brother is very lucky.
Từ tham khảo -셔: (두루낮춤으로) 문장의 주어를 높이면서 어떤 사실을 서술하거나 듣는 사람에게 물을…

-으셔: -eusyeo,なさる。される。なさるのか。されるのか,,,,,(có)… không?,...นะ, ...เหรอ, ...หรือ,nyatanya, sebenarnya, silakan,,(无对应词汇),

2. (두루낮춤으로) 명령이나 권유를 나타내는 종결 어미.

2. HÃY...: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc thể hiện mệnh lệnh hoặc sự khuyên nhủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김 씨에게 도움을 받으셔.
    Get help from mr. kim.
  • Google translate 몸을 녹이게 따뜻한 이불 아래 있으셔.
    Stay under a warm blanket to warm you up.
  • Google translate 다른 식구들이 오려면 시간이 걸릴 테니 먼저 먹으셔.
    It will take some time for the other family to come, so eat first.
  • Google translate 건물 주인을 직접 보고 서류를 받으셔.
    See the owner of the building in person and get the documents.
  • Google translate 내가 뭐 도와줄 거는 없어?
    Is there anything i can do to help?
    Google translate 그냥 가만이 앉아 있으셔.
    Just gaman's sitting there.
Từ tham khảo -셔: (두루낮춤으로) 문장의 주어를 높이면서 어떤 사실을 서술하거나 듣는 사람에게 물을…

📚 Annotation: 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)