🌟 게맛살

Danh từ  

1. 녹말과 생선살을 이용하여 게살의 맛이 나도록 가공하여 만든 식품.

1. CHẢ BỘT HƯƠNG CUA: Thực phẩm làm bằng cách dùng tinh bột và cá để chế biến cho có hương thịt của cua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 게맛살 샌드위치.
    Crab sandwich.
  • Google translate 게맛살 샐러드.
    Crab salad.
  • Google translate 게맛살을 먹다.
    Eat crab meat.
  • Google translate 게맛살을 썰다.
    Cut crab meat.
  • Google translate 게맛살을 찢다.
    Tear crab meat.
  • Google translate 나는 도시락으로 게맛살과 햄, 단무지 등을 넣고 만든 김밥을 싸 갔다.
    I packed some kimbap made with crab meat, ham, pickled radish, etc. as a lunch box.
  • Google translate 어머니는 마요네즈로 버무린 게맛살을 넣어서 샌드위치를 만들어 주셨다.
    Mother made a sandwich with crab meat mixed with mayonnaise.
  • Google translate 게살 수프의 맛이 일품이네요.
    The crab meat soup tastes great.
    Google translate 사실은 게맛살로 만든 것인데 맛이 괜찮은가 보네요.
    It's actually made of crab meat, but it must taste good.

게맛살: crab sticks,かにかま,surimi,palito de cangrejo,لحم السلطعون,хавчны амтат мах,chả bột hương cua,ปูอัด,daging kepiting buatan,имитация крабового мяса; крабовые палочки,蟹肉棒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 게맛살 (게맏쌀)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7)