🌟 거머잡다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거머잡다 (
거머잡따
) • 거머잡아 (거머자바
) • 거머잡으니 (거머자브니
) • 거머잡는 (거머잠는
)
📚 Từ phái sinh: • 거머잡히다: ‘거머잡다’의 피동사.
🌷 ㄱㅁㅈㄷ: Initial sound 거머잡다
-
ㄱㅁㅈㄷ (
공명정대
)
: 하는 일이나 태도가 한쪽으로 치우치거나 그릇됨이 없이 정당하고 떳떳함.
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG MINH CHÍNH ĐẠI: Thái độ hay hành động chính đáng và đường hoàng, không sai trái hoặc thiên vị về phía nào. -
ㄱㅁㅈㄷ (
거머잡다
)
: 손으로 휘감아 꽉 잡다.
Động từ
🌏 NẮM LẤY, TÚM LẤY, VỒ LẤY, CỐ TÓM LẤY: Chộp lại và nắm chặt bằng tay. -
ㄱㅁㅈㄷ (
걸머지다
)
: 짐을 줄로 매어 어깨에 걸어서 등에 지다.
Động từ
🌏 ĐEO, GÙI: Dùng dây đeo hành lý lên vai và cõng trên lưng. -
ㄱㅁㅈㄷ (
거머쥐다
)
: 손으로 휘감아 꽉 쥐다.
Động từ
🌏 NẮM LẤY, CẦM LẤY, TÓM LẤY: Nắm được và giữ chặt bằng tay.
• Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99)