🌟 고찰 (考察)

  Danh từ  

1. 어떤 것을 깊이 생각하고 면밀히 연구함.

1. SỰ SUY XÉT, SỰ ĐIỀU TRA, SỰ CÂN NHẮC, KHẢO SÁT: Sự suy nghĩ kỹ về một điều gì đó hoặc nghiên cứu sâu về một vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문헌 고찰.
    Review of the literature.
  • Google translate 철학적 고찰.
    Philosophy review.
  • Google translate 고찰이 되다.
    Become a consideration.
  • Google translate 고찰을 통하다.
    Through consideration.
  • Google translate 고찰을 하다.
    Consider.
  • Google translate 환경 문제에 대한 고찰 없이 경제 성장만 추구해서는 안 된다.
    Economic growth should not be pursued only without consideration of environmental issues.
  • Google translate 나는 옛 문헌 고찰을 통해 조선 시대 사람들의 가치관을 연구했다.
    I studied the values of the people of the joseon dynasty through an old literature review.
  • Google translate 우리 회사도 다른 회사들처럼 친환경 에너지 개발 사업에 뛰어들어야 하지 않을까요?
    Don't you think our company should jump into the eco-friendly energy development business like any other company?
    Google translate 우선 그 사업의 전망에 대한 고찰부터 할 필요가 있을 것 같습니다.
    I think we need to consider the business prospects first.

고찰: consideration; study,こうさつ【考察】,considération, observation, réflexion,consideración, observación, reflexión, meditación, deliberación, discurrimiento,تأمّل، دراسة، تفكّر,судалгаа, шинжилгээ,sự suy xét, sự điều tra, sự cân nhắc, khảo sát,การพิจารณา, การศึกษาค้นคว้า, การตรวจ,penelitian (secara seksama),детальное рассмотрение,考察,探究,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고찰 (고찰)
📚 Từ phái sinh: 고찰되다(考察되다): 어떤 것이 깊이 생각되고 면밀히 연구되다. 고찰하다(考察하다): 어떤 것을 깊이 생각하고 면밀히 연구하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Giáo dục  

🗣️ 고찰 (考察) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42)