🌟 고찰 (考察)

  Danh từ  

1. 어떤 것을 깊이 생각하고 면밀히 연구함.

1. SỰ SUY XÉT, SỰ ĐIỀU TRA, SỰ CÂN NHẮC, KHẢO SÁT: Sự suy nghĩ kỹ về một điều gì đó hoặc nghiên cứu sâu về một vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문헌 고찰.
    Review of the literature.
  • 철학적 고찰.
    Philosophy review.
  • 고찰이 되다.
    Become a consideration.
  • 고찰을 통하다.
    Through consideration.
  • 고찰을 하다.
    Consider.
  • 환경 문제에 대한 고찰 없이 경제 성장만 추구해서는 안 된다.
    Economic growth should not be pursued only without consideration of environmental issues.
  • 나는 옛 문헌 고찰을 통해 조선 시대 사람들의 가치관을 연구했다.
    I studied the values of the people of the joseon dynasty through an old literature review.
  • 우리 회사도 다른 회사들처럼 친환경 에너지 개발 사업에 뛰어들어야 하지 않을까요?
    Don't you think our company should jump into the eco-friendly energy development business like any other company?
    우선 그 사업의 전망에 대한 고찰부터 할 필요가 있을 것 같습니다.
    I think we need to consider the business prospects first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고찰 (고찰)
📚 Từ phái sinh: 고찰되다(考察되다): 어떤 것이 깊이 생각되고 면밀히 연구되다. 고찰하다(考察하다): 어떤 것을 깊이 생각하고 면밀히 연구하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Giáo dục  

🗣️ 고찰 (考察) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81)