🌟 곡목 (曲目)

Danh từ  

1. 악곡이나 노래의 제목.

1. TỰA ĐỀ CA KHÚC: Tựa đề bài hát hay nhạc phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가요의 곡목.
    The tune of a song.
  • Google translate 노래의 곡목.
    The tune of a song.
  • Google translate 곡목을 기억하다.
    Remember the tune.
  • Google translate 곡목을 대다.
    Put up a tune.
  • Google translate 곡목을 외우다.
    Memorize the tune.
  • Google translate 아버지는 평소에 즐겨 부르시는 노래의 곡목을 수첩에 적으셨다.
    My father wrote down the tunes of his usual favorite songs in his notebook.
  • Google translate 노래를 좋아하는 지수는 최근 나온 가요의 곡목을 거의 다 알고 있다.
    Singing-loving jisoo knows almost all of the latest pop songs.
  • Google translate 이 가수는 인기 있는 곡목이 하도 많아서 일일이 다 댈 수가 없어.
    This singer has so many popular tunes that he can't play every single one of them.
    Google translate 응, 한국의 대표적인 가수라고 할 수 있지.
    Yeah, it's a representative singer in korea.
Từ đồng nghĩa 곡명(曲名): 악곡이나 노래의 이름.

곡목: music title,きょくもく【曲目】,,título de canción,عنوان الأغنيّة,хөгжмийн нэр, дууны нэр,tựa đề ca khúc,ชื่อเพลง,judul lagu,название музыкального произведения; название песни,曲目,

2. 악곡이나 노래의 제목을 적어 놓은 목록.

2. DANH MỤC CA KHÚC: Danh mục có ghi tựa đề của bài hát hay nhạc phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곡목에 넣다.
    Put into the grain.
  • Google translate 곡목에서 고르다.
    Select from the grain.
  • Google translate 곡목을 보니 내 친구는 다섯 번째로 연주한다.
    Looking at the tune, my friend plays fifth.
  • Google translate 가요제 진행 순서와 곡목은 입장할 때 사람들에게 나눠 줄 것이다.
    The order and the tune of the k-pop festival will be handed out to the people when they enter.
  • Google translate 가수들이 앨범을 제작할 때 곡목의 순서도 중요하게 생각한대.
    Singers think the order of the tunes is important when making an album.
    Google translate 그렇겠지. 앨범의 전체적인 조화뿐 아니라 흐름도 중요하니까.
    I suppose so. the overall harmony of the album as well as the flow is important.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곡목 (공목) 곡목이 (공모기) 곡목도 (공목또) 곡목만 (공몽만)

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82)