🌟 엄벌 (嚴罰)

Danh từ  

1. 엄하게 벌을 줌. 또는 그 벌.

1. SỰ PHẠT NGHIÊM, HÌNH PHẠT NGHIÊM KHẮC: Sự phạt một cách nghiêm khắc. Hoặc hình phạt như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄벌이 떨어지다.
    A severe punishment falls.
  • Google translate 엄벌을 내리다.
    Mete out severe punishment.
  • Google translate 엄벌을 받다.
    Be severely punished.
  • Google translate 엄벌로 다스리다.
    Regulate with severe punishment.
  • Google translate 엄벌에 처하다.
    Mete out severe punishment.
  • Google translate 박 사장은 회사 기밀을 빼돌린 직원에게 엄벌을 내렸다.
    Park severely punished employees for stealing company secrets.
  • Google translate 김 선생님은 학교 규율을 어긴 학생들을 엄벌로 다스릴 것이라고 경고하였다.
    Mr. kim warned that he would punish students who violated school discipline.
  • Google translate 뺑소니 사고를 친 그 남자가 결국은 엄청난 벌금을 내게 되었대.
    The man who had a hit-and-run accident ended up paying a huge fine.
    Google translate 그 사람은 엄벌을 받아야 마땅해.
    He deserves severe punishment.

엄벌: severe punishment; heavy punishment,げんばつ【厳罰】,punition sévère, châtiment sévère,castigo severo,عقوبة قاسيّة,хатуу шийтгэл, хатуу цээрлэл,sự phạt nghiêm, hình phạt nghiêm khắc,การลงโทษอย่างเข้มงวด, การลงโทษอย่างเคร่งครัด, การลงโทษสถานหนัก, โทษสถานหนัก,hukuman keras, hukuman tegas,,严惩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엄벌 (엄벌)
📚 Từ phái sinh: 엄벌하다(嚴罰하다): 엄하게 벌을 주다.

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98)