🌟 경각 (頃刻)

Danh từ  

1. 아주 짧은 시간.

1. MỘT CHỐC LÁT, MỘT LÚC, KHOẢNH KHẮC: Khoảng thời gian rất ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경각을 다투다.
    To contend for a slight.
  • Google translate 경각을 지체할 수 없다.
    There is no delay in the tilt.
  • Google translate 경각에 달리다.
    To be alert.
  • Google translate 경각에 이르다.
    Get to the alert.
  • Google translate 의사는 응급 상황이기에 경각도 지체할 수 없다고 했다.
    The doctor said there was no delay in alertness because it was an emergency.
  • Google translate 할아버지의 상태는 생명이 경각에 달려 있을 만큼 위독했다.
    My grandfather's condition was critical enough that life depended on him.
  • Google translate 수술실 상황은 어떤가요?
    How's the o.r.?
    Google translate 경각을 다툴 만큼 긴박하게 이뤄지고 있어요.
    It's getting tense enough to fight the horn.

경각: instant,けいこく・きょうこく【頃刻】。すんこく【寸刻】,instant,momento, instante, segundo, minuto,لحظة واحدة,хором,một chốc lát, một lúc, khoảnh khắc,ชั่วพริบตา, เสี้ยววินาที,sekilas, sekejap, seketika, sesaat,миг, мгновение,顷刻,片刻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경각 (경각) 경각이 (경가기) 경각도 (경각또) 경각만 (경강만)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Tâm lí (191) Luật (42) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92)