🌟 경감 (警監)

Danh từ  

1. 경위의 위이고 경정의 아래인 경찰 공무원 계급. 또는 그 직위의 사람.

1. THANH TRA CẢNH SÁT: Cấp bậc cán bộ cảnh sát cao hơn trung úy và thấp hơn cảnh sát trưởng, hoặc người ở cấp bậc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경감 계급.
    The rank of inspector.
  • Google translate 경감이 되다.
    Become inspector.
  • Google translate 경감으로 승진되다.
    Be promoted to inspector.
  • Google translate 경감으로 임명되다.
    Be appointed as a superintendent.
  • Google translate 경감으로 특진하다.
    Special promotion for inspector.
  • Google translate 제복을 입은 경감이 며칠 전 발생한 강도 사건 현장을 둘러보고 있다.
    A uniformed police officer is looking around the scene of a robbery a few days ago.
  • Google translate 경감이 아직 미해결된 연쇄 살인 사건에 관한 수사를 직접 나서기 시작하였다.
    The inspector has begun to investigate the serial murders, which have yet to be resolved.
  • Google translate 박 경위, 이번에 승진한다면서?
    Lieutenant park, i heard you're getting promoted this time.
    Google translate 네, 다음 달에 경감으로 승진하게 됐어요.
    Yes, i'll be promoted to chief of staff next month.

경감: senior inspector,けいし【警視】,capitaine de police,inspector, capitán,كبير مفتشين,цагдаагийн ахлах дэслэгч,thanh tra cảnh sát,ร้อยตำรวจโท,bintara,старший инспектор,警监,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경감 (경ː감)

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59)