🌟 경감 (警監)

Danh từ  

1. 경위의 위이고 경정의 아래인 경찰 공무원 계급. 또는 그 직위의 사람.

1. THANH TRA CẢNH SÁT: Cấp bậc cán bộ cảnh sát cao hơn trung úy và thấp hơn cảnh sát trưởng, hoặc người ở cấp bậc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경감 계급.
    The rank of inspector.
  • 경감이 되다.
    Become inspector.
  • 경감으로 승진되다.
    Be promoted to inspector.
  • 경감으로 임명되다.
    Be appointed as a superintendent.
  • 경감으로 특진하다.
    Special promotion for inspector.
  • 제복을 입은 경감이 며칠 전 발생한 강도 사건 현장을 둘러보고 있다.
    A uniformed police officer is looking around the scene of a robbery a few days ago.
  • 경감이 아직 미해결된 연쇄 살인 사건에 관한 수사를 직접 나서기 시작하였다.
    The inspector has begun to investigate the serial murders, which have yet to be resolved.
  • 박 경위, 이번에 승진한다면서?
    Lieutenant park, i heard you're getting promoted this time.
    네, 다음 달에 경감으로 승진하게 됐어요.
    Yes, i'll be promoted to chief of staff next month.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경감 (경ː감)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119)