🌟 그예

Phó từ  

1. 결국에는.

1. CUỐI CÙNG THÌ...: Kết cuộc thì...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동생은 울음을 참았지만 그예 눈물이 뚝 떨어졌다.
    My brother held back his tears, but tears fell down.
  • Google translate 아버지는 암으로 고생하시다가 그예 숨을 거두셨다.
    My father suffered from cancer and died of it.
  • Google translate 쌀쌀한 새벽에 거리를 돌아다녔더니 그예 감기에 걸리고 말았다.
    I wandered around the streets in the chilly dawn and caught a cold.
  • Google translate 형사는 살인범을 삼 년 동안을 쫓아다니더니 그예 그 살인범을 잡고야 말았다.
    The detective chased the murderer for three years and then caught him.
  • Google translate 어머니, 저 시험에 합격했어요.
    Mother, i passed the test.
    Google translate 그렇게 열심히 공부하더니 그예 원하는 대학에 들어가는구나.
    After studying so hard, you enter the university you want.
Từ đồng nghĩa 기어이(期於이): 어떤 일이 있어도 반드시., 결국에 가서는.
Từ đồng nghĩa 기어코(期於코): 어떤 일이 있어도 반드시., 결국에 가서는.

그예: after all; finally,ついに。とうとう,finalement,finalmente, al final,في نهاية المطاف,эцэстээ, сүүлдээ, хожмоо,cuối cùng thì...,ในที่สุด, สุดท้ายนี้, ถึงที่สุดแล้ว, ท้ายสุด,akhirnya,в конце концов; в конечном счёте; наконец,终于,最后,结果,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그예 (그예)

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59)