🌟 결승선 (決勝線)

  Danh từ  

1. 달리기 등의 운동 경기에서 최종 목표 지점에 그어 놓은 선.

1. VẠCH ĐÍCH: Đường đánh dấu mục tiêu cuối cùng trong trận thi đấu thể thao ví dụ như chạy điền kinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결승선을 앞두다.
    Stay ahead of the finish line.
  • Google translate 결승선을 지나다.
    Cross the finish line.
  • Google translate 결승선을 통과하다.
    Cross the finish line.
  • Google translate 결승선을 향하다.
    Towards the finish line.
  • Google translate 결승선에 도달하다.
    Reach the finish line.
  • Google translate 우리 팀은 다른 팀을 제치고 먼저 결승선에 도착했다.
    Our team overtook the other team to reach the finish line first.
  • Google translate 맨 앞에서 달리던 선수가 결승선 앞에서 넘어져 준우승에 그쳤다.
    The runner at the front fell in front of the finish line and finished runner-up.
  • Google translate 이번에 승규가 달리기 일 등을 했다면서요?
    I heard seung-gyu ran this time.
    Google translate 네, 이 등과 간발의 차이로 결승선을 먼저 통과했어요.
    Yeah, by a hair's breadth, we crossed the finish line first.

결승선: finish line,けっしょうせん【決勝線】。ゴールライン,ligne d'arrivée, arrivée,línea de llegada, línea final,خط المرمى,барианы шугам,vạch đích,เส้นชัย,garis akhir, garis finish,линия финиша; финишная прямая,终点线,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결승선 (결씅선)
📚 thể loại: Thể thao  

🗣️ 결승선 (決勝線) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59)