🌟 근시안적 (近視眼的)

Định từ  

1. 미래를 짐작하거나 사물 전체를 보는 지혜가 없고 당장의 부분적인 현상만 보는.

1. MANG TÍNH THIỂN CẬN: Không có sự thông thái để nhìn thấy toàn thể sự việc hay dự đoán tương lai xa mà chỉ nhìn thấy những hiện tượng từng phần ngay trước mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근시안적 대책.
    Near-sighted measures.
  • Google translate 근시안적 사고.
    Myopic thinking.
  • Google translate 근시안적 선택.
    Myopic selection.
  • Google translate 근시안적 전략.
    Myopic strategy.
  • Google translate 근시안적 정책.
    Near-sighted policy.
  • Google translate 근시안적 해결.
    Myopic solution.
  • Google translate 나는 문제가 생길 때마다 대충 해결하려는 그들의 근시안적 태도에 분노했다.
    I was angry with their short-sightedness to patch things up roughly whenever trouble arose.
  • Google translate 십 년 앞도 내다보지 못한 그의 근시안적 경영으로 인해 회사는 큰 손해를 봤다.
    His short-sighted management, which had not been foreseen for ten years, cost the company dearly.
  • Google translate 말씀하신 대책은 근시안적 발상에서 나온 대책입니다.
    The measures you mentioned are from myopic ideas.
    Google translate 그렇지 않습니다. 먼 미래를 내다보고 제시한 것입니다.
    Not really. i presented it with a view to the distant future.

근시안적: short-sighted,きんしがんてき【近視眼的】,(dét.) qui manque de vision, qui manque de perspicacité, à courtes vues, étroit, étriqué, borne, obtus,miope, corto de visión,حسير (ضعيف النظر),харалган, охор ухаантай, богино бодолтой,mang tính thiển cận,ที่มองระยะสั้น, ที่ไม่รอบคอบ, ที่มองโลกแคบ,,близорукий; недальновидный; непроницательный,短视的,目光短浅的,鼠目寸光的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근시안적 (근ː시안적)
📚 Từ phái sinh: 근시안(近視眼): 가까운 곳에 있는 것은 잘 보나 먼 곳에 있는 것은 선명하게 보지 못하…

🗣️ 근시안적 (近視眼的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42)