🌟 근시안적 (近視眼的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 근시안적 (
근ː시안적
)
📚 Từ phái sinh: • 근시안(近視眼): 가까운 곳에 있는 것은 잘 보나 먼 곳에 있는 것은 선명하게 보지 못하…
🗣️ 근시안적 (近視眼的) @ Ví dụ cụ thể
- 이번 사건에 대한 근시안적 대책은 멀지 않은 장래에 사회에 큰 문제를 일으킬 것이다. [장래 (將來)]
🌷 ㄱㅅㅇㅈ: Initial sound 근시안적
-
ㄱㅅㅇㅈ (
건설업자
)
: 건설업을 경영하는 사람.
Danh từ
🌏 CHỦ THẦU XÂY DỰNG: Người kinh doanh ngành xây dựng. -
ㄱㅅㅇㅈ (
금송아지
)
: 금으로 만든 송아지.
Danh từ
🌏 BÊ VÀNG: Con bê làm bằng vàng. -
ㄱㅅㅇㅈ (
근시안적
)
: 미래를 짐작하거나 사물 전체를 보는 지혜가 없고 당장의 부분적인 현상만 봄.
Danh từ
🌏 TÍNH THIỂN CẬN: Việc không có sự thông thái để nhìn thấy toàn thể sự việc hay dự đoán tương lai xa mà chỉ nhìn thấy những hiện tượng từng phần ngay trước mắt. -
ㄱㅅㅇㅈ (
구속 영장
)
: 피의자를 강제로 일정한 장소에 잡아 가둘 수 있게 하는 법원의 명령서.
None
🌏 LỆNH BẮT, TRÁT BẮT: Tờ lệnh của toà án cưỡng chế bắt giam kẻ bị tình nghi vào một nơi nhất định. -
ㄱㅅㅇㅈ (
근시안적
)
: 미래를 짐작하거나 사물 전체를 보는 지혜가 없고 당장의 부분적인 현상만 보는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH THIỂN CẬN: Không có sự thông thái để nhìn thấy toàn thể sự việc hay dự đoán tương lai xa mà chỉ nhìn thấy những hiện tượng từng phần ngay trước mắt.
• Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42)