🌟 결판나다 (決判 나다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결판나다 (
결판나다
) • 결판나는 () • 결판나 () • 결판나니 () • 결판납니다 (결판남니다
)
🌷 ㄱㅍㄴㄷ: Initial sound 결판나다
-
ㄱㅍㄴㄷ (
결판나다
)
: 옳고 그름 또는 이기고 지는 것이 마지막으로 가려지다.
Động từ
🌏 CÓ QUYẾT ĐỊNH CUỐI CÙNG, RA PHÁN QUYẾT, ĐƯỢC QUYẾT ĐỊNH: Việc đúng sai hay thắng thua được đưa ra cuối cùng. -
ㄱㅍㄴㄷ (
결판내다
)
: 옳고 그름 또는 이기고 지는 것을 마지막으로 가려내다.
Động từ
🌏 PHÁN QUYẾT, ĐƯA RA PHÁN QUYẾT: Đưa ra cuối cùng sự thắng thua hay đúng sai.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)