🌟 경구 (警句)

Danh từ  

1. 인생의 진리나 가르침을 담은 짧은 문장.

1. CÂU NGẠN NGỮ, CÂU CHÂM NGÔN: Câu nói ngắn gọn chứa đựng chân lý hay sự giáo huấn của cuộc đời con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 촌철살인의 경구.
    The epigram of a hillbilly.
  • Google translate 유명한 경구.
    Famous epigram.
  • Google translate 경구를 명심하다.
    Keep the epigram in mind.
  • Google translate 경구를 새기다.
    To engrave an epigraph.
  • Google translate 경구를 인용하다.
    Quote epigram.
  • Google translate 프로그램 진행자는 촌철살인의 경구를 적절히 인용하여 의도를 잘 전달하고 있다.
    The program host is well informed of the intent by properly quoting the epigram of the rustic.
  • Google translate 민준이는 ‘하늘은 스스로 돕는 자를 돕는다’라는 경구를 명심하고 모든 일에 최선을 다했다.
    Min-joon did his best in everything, keeping in mind the epigram: 'heaven helps those who help themselves.'.
  • Google translate 시간이 금이라는 경구를 항상 명심하고 시간을 잘 활용해요.
    Always remember the epigram that time is gold and make good use of time.
    Google translate 좋은 얘기 고마워요.
    Thanks for the good talk.
Từ đồng nghĩa 잠언(箴言): 사람의 인생에 교훈이 되는 말., 기독교에서, 구약 성경 가운데 한 권으로…

경구: epigram; aphorism; witticism,けいく【警句】。かくげん【格言】。アフォルズム,aphorisme, épigramme, mot d'esprit,aforismo,عبارة شفهية، كلمات شفهية مأثورة,мэргэн үг,câu ngạn ngữ, câu châm ngôn,ข้อเตือนใจ, คติสอนใจ,peribahasa, pepatah,изречение,警句,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경구 (경ː꾸)

🗣️ 경구 (警句) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10)