🌟 굴착기 (掘鑿機)

Danh từ  

1. 땅을 파거나 바위를 뚫는 데 쓰는 기계.

1. MÁY ĐÀO, MÁY XÚC, MÁY KHOAN: Loại máy dùng trong việc đào bới đất hay chọc xuyên qua đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굴착기 소리.
    The sound of excavators.
  • Google translate 굴착기를 동원하다.
    Mobilize an excavator.
  • Google translate 굴착기를 쓰다.
    Use an excavator.
  • Google translate 굴착기를 이용하다.
    Use an excavator.
  • Google translate 굴착기로 땅을 파다.
    Dig the ground with an excavator.
  • Google translate 건물을 세우기에 앞서 굴착기로 암석들을 빼내 땅을 고르게 했다.
    Prior to building the building, the excavator removed the rocks to level the ground.
  • Google translate 건설 회사가 암반 제거 작업을 위해 굴착기와 폭약을 사용하여 이 근처에 진동과 소음 피해가 크다.
    The vibration and noise damage is great near here by using excavators and pyrotechnics for rock removal work.
  • Google translate 동굴이 완전히 무너져서 입구에 바위들이 쌓여 있어 들어갈 수가 없어요.
    The cave's completely collapsed and rocks are piled up at the entrance, so i can't get in.
    Google translate
    I have no choice but to use an excavator to push the rocks away.
Từ đồng nghĩa 굴삭기(掘削機): 땅을 파고 판 흙을 운반하거나 건물 벽 등을 부술 때 쓰는 기계.

굴착기: excavator,くっさくき【掘削機】,excavateur(trice), foreuse, taupe, perforatrice, trépan,excavadora, máquina excavadora,حفارة,ухдаг трактор, бульдозер,máy đào, máy xúc, máy khoan,เครื่องขุด, เครื่องเจาะ,mesin penggali, mesin pembongkah,экскаватор; землекоп; рыхлитель; бурильная машина,挖掘机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굴착기 (굴착끼)

🗣️ 굴착기 (掘鑿機) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8)