🌟 교육부 (敎育部)

  Danh từ  

1. 한 나라의 교육과 관련된 일을 맡아보는 정부의 부서.

1. BỘ GIÁO DỤC: Ban ngành của chính phủ đảm nhận công việc có liên quan tới giáo dục của một quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교육부 장관.
    Minister of education.
  • Google translate 교육부 정책.
    Education ministry policy.
  • Google translate 교육부에서 근무하다.
    Work in the ministry of education.
  • Google translate 교육부에서 정하다.
    Set by the ministry of education.
  • Google translate 교육부에서 지정하다.
    Designated by the ministry of education.
  • Google translate 교육부는 가정 과목을 남학생에게도 가르치기로 결정했다.
    The ministry of education has decided to teach domestic subjects to male students as well.
  • Google translate 교육부의 대입 제도 방침이 바뀌어 수험생과 학부모들이 혼란에 빠졌다.
    The ministry of education's policy on the college entrance system has changed, causing confusion among test-takers and parents.
  • Google translate 승규는 커서 교육부 장관이 되고 싶다고 했지?
    Seung-gyu said he wants to be the minister of education when he grows up, right?
    Google translate 네. 저는 학생들이 꿈을 펼칠 수 있는 교육 환경을 제공해 주고 싶습니다.
    Yes. i want to provide an educational environment where students can fulfill their dreams.

교육부: Ministry of Education,きょういくぶ【教育部】,ministère de l'Éducation,Ministerio de Educación, Departamento de Educación, Secretaría de Educación,وزارة التربية والتعليم,боловсролын яам,Bộ giáo dục,กระทรวงศึกษาธิการ,departemen pendidikan,министерство образования,教育部,

2. 어떤 조직에서 구성원에게 조직의 구성원으로서 지녀야 할 지식이나 품성을 가르치는 부서.

2. BAN GIÁO DỤC: Bộ phận giảng dạy phẩm cách và tri thức cho thành viên của tổ chức nào đó mà với tư cách là thành viên của tổ chức thì phải có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직원 교육부.
    Staff department.
  • Google translate 교육부의 교육.
    Education in the ministry of education.
  • Google translate 교육부에서 강의하다.
    Lecture in the department of education.
  • Google translate 교육부에서 교육하다.
    Educate in the ministry of education.
  • Google translate 교육부에서 주관하다.
    Be presided over by the ministry of education.
  • Google translate 나는 예배가 끝난 후 교회의 교육부에서 성경 공부를 하고 있다.
    I'm studying the bible in the church's department of education after the service.
  • Google translate 우리 회사 교육부에서는 신입 사원들을 대상으로 한 강연을 열었다.
    Our company's ministry of education held a lecture on new employees.
  • Google translate 다음 주에 교육부에서 직원들 교육이 있다고 하네요.
    The education department has staff training next week.
    Google translate 네. 이번 교육 내용은 고객 응대에 대한 것이라고 합니다.
    Yes. this training is about customer handling.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교육부 (교ː육뿌)
📚 thể loại: So sánh văn hóa  

🗣️ 교육부 (敎育部) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365)