🌟 극단 (劇團)

Danh từ  

1. 연극을 전문적으로 공연하는 단체.

1. ĐOÀN KỊCH: Tập thể công diễn kịch một cách chuyên nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유랑 극단.
    A wandering troupe.
  • Google translate 극단의 공연.
    Extreme performance.
  • Google translate 극단의 연극.
    A theatrical play.
  • Google translate 극단을 만들다.
    Make extremes.
  • Google translate 극단을 운영하다.
    Run a theater company.
  • Google translate 극단에서는 새로 공연할 연극의 여자 주인공을 모집하고 있다.
    The troupe is recruiting female characters for the new play.
  • Google translate 우리 극단은 고아원의 아이들을 위하여 특별 연극을 준비했다.
    Our troupe has prepared a special play for the children of the orphanage.
  • Google translate 공연이 큰 성공을 거두자 극단에서는 전국을 순회하여 공연하기로 하였다.
    After the concert was a great success, the troupe decided to tour the country.

극단: theatrical company; troupe,げきだん【劇団】,compagnie (de théâtre), troupe (de comédiens),compañía teatral,الفرقة المسرحيّة (من الممثّلين),жүжгийн хамтлаг,đoàn kịch,คณะละครเวที, กลุ่มละครเวที,grup teater, kelompok teater,труппа,剧团,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극단 (극딴)


🗣️ 극단 (劇團) @ Giải nghĩa

🗣️ 극단 (劇團) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42)