🌟 (百)

☆☆☆   Định từ  

1. 십의 열 배가 되는 수의.

1. MỘT TRĂM: Thuộc về số gấp mười lần của mười.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권.
    A hundred copies.
  • Google translate 마리.
    A hundred.
  • Google translate 명.
    100 people.
  • Google translate 미터.
    One hundred meters.
  • Google translate 번.
    A hundred times.
  • Google translate 할아버지의 농장에는 돼지가 마리나 있다.
    There are a hundred pigs on my grandfather's farm.
  • Google translate 김 교수는 대학 도서관에 책 권을 기증했다.
    Kim donated a hundred books to the university library.
  • Google translate 이 노래가 정말 좋아서 열 번은 들은 것 같아.
    I think i've heard this song ten times because it's so good.
    Google translate 나는 번도 넘게 들었는걸?
    I've heard it over a hundred times.

백: hundred,ひゃく【百】。一百【いっぴゃく】,cent,cien,مئة,зуун,một trăm,100, ร้อย, หนึ่งร้อย,seratus,Сто,百,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.

Start

End


Gọi món (132) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28)