🌟 그렇지마는
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그렇지마는 (
그러치마는
)
🌷 ㄱㄹㅈㅁㄴ: Initial sound 그렇지마는
-
ㄱㄹㅈㅁㄴ (
그렇지마는
)
: 앞에서 말한 내용과 대립되는 내용을 나타내어, 그것이 사실이지만.
Phó từ
🌏 DÙ VẬY, THẾ NHƯNG: Thể hiện nội dung đối lập với nội dung đã nói trước đó, điều đó là sự thật nhưng...
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52)