🌟 구축하다 (構築 하다)

Động từ  

1. 시설물을 짓다.

1. XÂY DỰNG: Xây dựng cơ sở vật chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도로를 구축하다.
    Build a road.
  • Google translate 방어벽을 구축하다.
    Build a barrier.
  • Google translate 성을 구축하다.
    Build a castle.
  • Google translate 시설을 구축하다.
    Establish a facility.
  • Google translate 진지를 구축하다.
    Establish a position.
  • Google translate 건축가는 높은 파도를 막기 위해서 방파제를 더 크고 견고하게 구축하였다.
    The architect built the breakwater bigger and stronger to prevent high waves.
  • Google translate 우리 군은 진지와 요새를 구축하여 적들로부터 수도를 지킬 수 있었다.
    Our army was able to defend the capital from the enemy by building up positions and fortresses.

구축하다: construct; build,こうちくする【構築する】,construire, édifier,construir,يبني,барилга барих, барих, байгуулах, босгох,xây dựng,สร้าง, ตั้ง, จัดตั้ง, ก่อ, ก่อสร้าง, ปลูกสร้าง,membangun, mendirikan, membuat,Строить,构筑,建造,建筑,

2. 어떤 일을 하기 위한 기초 또는 체계를 만들다.

2. XÂY DỰNG, TẠO DỰNG: Tạo ra hệ thống hay cơ sở để làm điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기반을 구축하다.
    Build a foundation.
  • Google translate 시스템을 구축하다.
    Establish a system.
  • Google translate 신뢰를 구축하다.
    Build trust.
  • Google translate 이미지를 구축하다.
    Build an image.
  • Google translate 자료를 구축하다.
    Build data.
  • Google translate 질서를 구축하다.
    Establish order.
  • Google translate 체제를 구축하다.
    Establish a system.
  • Google translate 튼튼히 구축하다.
    Build solidly.
  • Google translate 새롭게 구축하다.
    To build anew.
  • Google translate 지수는 학위 논문에 쓸 자료를 구축하였다.
    The index has built up data for the dissertation of degrees.
  • Google translate 두 나라는 이번 협의를 통해 보다 긴밀한 신뢰 관계를 구축하고 지속시키려는 목적을 갖고 있다.
    The two countries aim to build and sustain closer trust through this consultation.
  • Google translate 이 영화 제작사는 올해에 국내 영화의 해외 보급망을 구축하기로 했다.
    The film producer has decided to establish an overseas distribution network for domestic films this year.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구축하다 (구추카다)
📚 Từ phái sinh: 구축(構築): 시설물을 지음., 어떤 일을 하기 위한 기초 또는 체계를 만듦.

🗣️ 구축하다 (構築 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110)