🌟 국고 (國庫)

  Danh từ  

1. 국가의 돈.

1. QUỐC KHỐ, NGÂN KHỐ QUỐC GIA: Tiền của quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국고 낭비.
    Waste of treasury.
  • Google translate 국고가 비다.
    The national treasury is empty.
  • Google translate 국고를 쓰다.
    Write the national treasury.
  • Google translate 국고를 지원하다.
    Support state coffers.
  • Google translate 국고에서 지출하다.
    Disburse from the treasury.
  • Google translate 쌀값 안정을 위하여 정부는 오백만 톤 규모의 쌀을 국고로 구입할 계획임을 밝혔다.
    In order to stabilize the price of rice, the government announced that it plans to purchase five million tons of rice from the national treasury.
  • Google translate 감사를 통해 말단 공무원이 이십억 원에 가까운 국고를 횡령한 사실이 뒤늦게 밝혀졌다.
    The audit later revealed that a terminal public official embezzled nearly 2 billion won in state coffers.
  • Google translate 사립 학교라 하더라도 공립 학교와 마찬가지로 운영비의 일부를 국고로부터 지원 받을 수 있다.
    Even private schools, like public schools, can receive some of their operating expenses from state coffers.

국고: national treasury; public money,こっこ【国庫】,caisses de l'État, Trésor public,tesoro público,خزائن الدولة,улсын хөрөнгө, улсын сан хөмрөг,quốc khố, ngân khố quốc gia,การคลังของชาติ(รัฐบาล),keuangan negara,Государственная казна,国库,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국고 (국꼬)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 국고 (國庫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)