🌟 금메달 (金 medal)

  Danh từ  

1. 경기나 대회에서 우승한 사람에게 주는, 금으로 만들거나 금으로 도금한 메달.

1. HUY CHƯƠNG VÀNG: Huy chương mạ bằng vàng hoặc làm bằng vàng trao cho người chiến thắng trong trận thi đấu thể thao hoặc cuộc thi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 올림픽 금메달.
    Olympic gold medal.
  • Google translate 대회 금메달.
    A gold medal in the competition.
  • Google translate 금메달이 걸리다.
    Take a gold medal.
  • Google translate 금메달을 놓치다.
    Miss a gold medal.
  • Google translate 금메달을 따다.
    Win a gold medal.
  • Google translate 금메달을 차지하다.
    Win a gold medal.
  • Google translate 금메달을 획득하다.
    Win a gold medal.
  • Google translate 그는 스케이트 결승에서 일 위로 들어와 금메달을 목에 걸었다.
    He came up to work in the skating final and won the gold medal.
  • Google translate 경기에서 우승한 선수가 금메달을 목에 걸고 애국가를 불렀다.
    The winner of the competition sang the national anthem with a gold medal around his neck.
  • Google translate 남자 단거리 육상에서 그는 세계 신기록으로 올림픽 금메달을 땄다.
    In men's sprint, he won an olympic gold medal with a new world record.
Từ tham khảo 동메달(銅medal): 각종 경기나 대회에서 3위를 차지한 사람에게 주는 구리로 만든 메…
Từ tham khảo 은메달(銀medal): 경기나 대회에서 2위를 차지한 선수에게 주는, 은으로 만든 메달.

금메달: gold medal,きんメダル【金メダル】,médaille d'or,medalla de oro, presea dorada,ميدالية ذهبية,алтан медаль,huy chương vàng,เหรียญทอง,medali emas,золотая медаль,金牌,


📚 thể loại: Thể thao  
📚 Variant: 금매달 금메덜

🗣️ 금메달 (金 medal) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)