🌟 금메달 (金 medal)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Thể thao
📚 Variant: • 금매달 • 금메덜
🗣️ 금메달 (金 medal) @ Ví dụ cụ thể
- 대망의 금메달. [대망]
- 한국은 이번 올림픽에서 대망의 첫 금메달을 땄습니다. [대망]
- 남자 배구 대표 팀은 오늘 결승 경기에 출전하여 금메달 획득에 나선다. [획득 (獲得)]
- 이번 대회에서 금메달 따신 것 정말 축하드려요. [감격 (感激)]
- 이번 올림픽에서 우리나라의 목표는 금메달 열 개를 획득하는 것이죠? [강국 (強國)]
- 금메달을 목에 걸다. [걸다]
- 국민들은 유력한 금메달 후보인 장미란 선수에게 희망을 걸었다. [걸다]
- 올림픽 금메달 선수의 국기가 게양대의 중앙에서 서서히 올라간다. [게양대 (揭揚臺)]
- 유력한 금메달 후보로 지목된 육상 선수가 아킬레스건의 통증으로 대회에 출전하지 못하게 되었다. [아킬레스건 (Achilles腱)]
- 네, 현재 우리나라는 금메달 열 개로 이 위를 달리고 있습니다. [집계 (集計)]
- 강력한 금메달 후보. [강력하다 (強力하다)]
- 지난번 대회 우승자인 그는 이번 올림픽의 강력한 금메달 후보이다. [강력하다 (強力하다)]
- 선수권 대회에서 좋은 성적을 거둔 육상 선수가 금메달 유망주로 클로즈업되었다. [클로즈업되다 (close-up되다)]
- 어제 이 선수가 수영에서 금메달 딴 게 오늘 머리기사로 났어! [머리기사 (머리記事)]
- 몇 년 만에 따는 금메달이니까 화젯거리가 되겠지. [머리기사 (머리記事)]
- 금메달 박탈이라는 징계를 받았대. [박탈 (剝奪)]
- 이번에 꼭 금메달 받으면 좋겠다. [상응하다 (相應하다)]
- 그 시의 남녀 배드민턴 팀이 전국 체육 대회에서 각각 단체전 금메달과 동메달을 획득했다. [동메달 (銅medal)]
- 오늘 수영 경기 어떻게 됐어? 금메달 땄어? [동메달 (銅medal)]
- 김 선수는 이번 육상 경기에 참여해 세 개의 종목에서 금메달을 땄다. [종목 (種目)]
- 김민준 선수가 높이뛰기 종목에서 유력한 금메달 후보로 떠오르고 있습니다. [종목 (種目)]
- 높이뛰기 금메달. [높이뛰기]
- 한국 선수가 높이뛰기 경기에서 가장 높은 장대를 뛰어넘어 금메달을 땄다. [높이뛰기]
🌷 ㄱㅁㄷ: Initial sound 금메달
-
ㄱㅁㄷ (
고맙다
)
: 남이 자신을 위해 무엇을 해주어서 마음이 흐뭇하고 보답하고 싶다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CẢM ƠN, BIẾT ƠN: Hài lòng và muốn báo đáp vì người khác đã làm giúp mình điều gì đó. -
ㄱㅁㄷ (
걸맞다
)
: 어울리게 알맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, PHÙ HỢP, HÀI HÒA: Vừa đúng một cách hài hòa. -
ㄱㅁㄷ (
금메달
)
: 경기나 대회에서 우승한 사람에게 주는, 금으로 만들거나 금으로 도금한 메달.
☆
Danh từ
🌏 HUY CHƯƠNG VÀNG: Huy chương mạ bằng vàng hoặc làm bằng vàng trao cho người chiến thắng trong trận thi đấu thể thao hoặc cuộc thi. -
ㄱㅁㄷ (
곡마단
)
: 구경꾼들에게 돈을 받고 여러 가지 신기한 재주를 보여 주는 단체.
Danh từ
🌏 ĐOÀN XIẾC: Đoàn người biểu diễn một số tài nghệ để nhận tiền từ người đến xem. -
ㄱㅁㄷ (
김매다
)
: 논밭의 잡초를 뽑다.
Động từ
🌏 LÀM CỎ, DIỆT CỎ, RẪY CỎ: Nhổ cỏ dại ở đồng ruộng. -
ㄱㅁㄷ (
거멓다
)
: 어둡고 옅게 검다.
Tính từ
🌏 ĐEN: Tối và đen nhạt. -
ㄱㅁㄷ (
군만두
)
: 기름에 지지거나 구운 만두.
Danh từ
🌏 BÁNH MÀN THẦU RÁN, BÁNH MÀN THẦU NƯỚNG: Món bánh bao, màn thầu được rán (chiên) trong dầu hay nướng. -
ㄱㅁㄷ (
그믐달
)
: 음력으로 매달 26~27일 무렵에 새벽의 동쪽 하늘에 뜨는 달.
Danh từ
🌏 TRĂNG CUỐI THÁNG: Trăng mọc vào khoảng ngày 26~27 hằng tháng âm lịch, ở bầu trời phía đông lúc hừng đông. -
ㄱㅁㄷ (
가맣다
)
: 밝고 옅게 검다.
Tính từ
🌏 ĐEN NHẠT: Đen nhạt và sáng. -
ㄱㅁㄷ (
고밀도
)
: 일정한 공간 안에 촘촘하거나 빽빽한 정도가 심한 것.
Danh từ
🌏 MẬT ĐỘ CAO: Sự phân bố dày đặc trong một không gian nhất định. -
ㄱㅁㄷ (
겁먹다
)
: 무서워하거나 두려워하는 마음을 가지다.
Động từ
🌏 SỢ HÃI, LO SỢ: Tâm trạng lo lắng hoặc sợ hãi. -
ㄱㅁㄷ (
가무단
)
: 노래와 춤 등을 공연하는 단체.
Danh từ
🌏 ĐOÀN CA MÚA: Đoàn công diễn hát và múa. -
ㄱㅁㄷ (
구명대
)
: 물에 빠진 사람을 구조하는 데 쓰는 기구로, 사람이 물에 빠져도 물 위에 떠 있게 하는 것.
Danh từ
🌏 PHAO CỨU SINH, PHAO CỨU HỘ, PHAO AN TOÀN: Cái dùng để cứu người bị rơi xuống nước, khiến cho người dù bị rơi xuống nước vẫn nổi được trên mặt nước. -
ㄱㅁㄷ (
귀먹다
)
: 귀의 기능이 나빠져서 소리를 듣지 못하게 되다.
Động từ
🌏 ĐIẾC: Không nghe được âm thanh vì chức năng của tai bị kém. -
ㄱㅁㄷ (
기마대
)
: 말을 타고 싸우는 군인들로 이루어진 부대.
Danh từ
🌏 ĐỘI KỊ MÃ: Đơn vị được hình thành từ những bộ đội cưỡi ngựa và đánh nhau. -
ㄱㅁㄷ (
가물다
)
: 땅에 물기가 바싹 마를 정도로 오랫동안 비가 오지 않다.
Động từ
🌏 HẠN, HẠN HÁN: Không mưa trong thời gian lâu đến mức hơi nước trong đất khô hẳn.
• Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28)