🌟 금메달 (金 medal)

  Danh từ  

1. 경기나 대회에서 우승한 사람에게 주는, 금으로 만들거나 금으로 도금한 메달.

1. HUY CHƯƠNG VÀNG: Huy chương mạ bằng vàng hoặc làm bằng vàng trao cho người chiến thắng trong trận thi đấu thể thao hoặc cuộc thi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 올림픽 금메달.
    Olympic gold medal.
  • 대회 금메달.
    A gold medal in the competition.
  • 금메달이 걸리다.
    Take a gold medal.
  • 금메달을 놓치다.
    Miss a gold medal.
  • 금메달을 따다.
    Win a gold medal.
  • 금메달을 차지하다.
    Win a gold medal.
  • 금메달을 획득하다.
    Win a gold medal.
  • 그는 스케이트 결승에서 일 위로 들어와 금메달을 목에 걸었다.
    He came up to work in the skating final and won the gold medal.
  • 경기에서 우승한 선수가 금메달을 목에 걸고 애국가를 불렀다.
    The winner of the competition sang the national anthem with a gold medal around his neck.
  • 남자 단거리 육상에서 그는 세계 신기록으로 올림픽 금메달을 땄다.
    In men's sprint, he won an olympic gold medal with a new world record.
Từ tham khảo 동메달(銅medal): 각종 경기나 대회에서 3위를 차지한 사람에게 주는 구리로 만든 메…
Từ tham khảo 은메달(銀medal): 경기나 대회에서 2위를 차지한 선수에게 주는, 은으로 만든 메달.


📚 thể loại: Thể thao  
📚 Variant: 금매달 금메덜

🗣️ 금메달 (金 medal) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28)