🌟 권세 (權勢)

Danh từ  

1. 아주 큰 권력.

1. QUYỀN THẾ: Quyền lực rất lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕실의 권세.
    Royal power.
  • Google translate 권세 있는 집안.
    A powerful family.
  • Google translate 권세가 등등하다.
    Power rises.
  • Google translate 권세를 누리다.
    Enjoy power.
  • Google translate 권세를 부리다.
    Use authority.
  • Google translate 명문가의 아들이 집안의 권세만 믿고 난동을 부리다가 망신을 당했다.
    The son of a noble family was disgraced for making a disturbance, believing only in the power of the family.
  • Google translate 아무리 권세가 등등한 사람이라도 인품이 없으면 사람이 따르지 않는다.
    No matter how powerful a man is, he does not follow without character.
  • Google translate 어쩌다가 그는 유능한 지도자에서 독재자가 된 거야?
    How did he get from a competent leader to a dictator?
    Google translate 한 번 권세를 맛보니 놓치기 싫었대.
    Once he tasted the power, he didn't want to miss it.

권세: authority,けんせい【権勢】,autorité, puissance,autoridad, poder, influencia,سلطة كبيرة,эрх мэдэл, эрх хүч,quyền thế,อำนาจ,kekuasaan besar,влияние; могущество,权势,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권세 (권세)


🗣️ 권세 (權勢) @ Giải nghĩa

🗣️ 권세 (權勢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28)