🌟 교편 (敎鞭)

Danh từ  

1. 교사가 수업에서 필요한 사항을 가리키기 위하여 사용하는 막대기.

1. THƯỚC GIẢNG BÀI, QUE CHỈ: Gậy giáo viên dùng để chỉ hạng mục cần thiết trong giờ dạy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교편을 놓다.
    Set up teaching.
  • Google translate 교편을 들다.
    Teaching.
  • Google translate 교편을 잡다.
    Teaching.
  • Google translate 교편으로 가리키다.
    Point by bridge.
  • Google translate 교편으로 교탁을 치다.
    Put up a school table by teaching.
  • Google translate 교편으로 교탁을 탁탁 치는 소리에 학생들이 고개를 들었다.
    The students raised their heads at the sound of a clapping of the school table on the bridge.
  • Google translate 선생님께서는 사진을 교편으로 가리키면서 자세한 설명을 덧붙이셨다.
    The teacher pointed to the picture as a teaching aid and added a detailed explanation.
  • Google translate 이런, 깜빡하고 교편을 교무실에 두고 왔구나.
    God, you forgot to leave your teaching in the teachers' room.
    Google translate 선생님, 제가 가서 가지고 오겠습니다.
    Sir, i'll go get it.

교편: teacher's stick,きょうべん【教鞭】,férule,puntero,عصا التدريس,заалтуур мод,thước giảng bài, que chỉ,ไม้ชี้กระดาน,tongkat penunjuk,указка,教鞭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교편 (교ː편)

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151)