🌟 국민성 (國民性)

Danh từ  

1. 한 나라의 국민 모두가 공통적으로 가지고 있는 가치관이나 특성.

1. ĐẶC TÍNH TOÀN DÂN, TÍNH TOÀN DÂN: Đặc tính hay giá trị quan mà tất cả mọi người dân trong một nước đều có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국민성이 드러나다.
    Reveals national character.
  • Google translate 국민성이 보이다.
    Show national character.
  • Google translate 국민성을 가지다.
    Have a national character.
  • Google translate 국민성을 반영하다.
    Reflects national character.
  • Google translate 국민성을 형성하다.
    Form a national character.
  • Google translate 각 국가마다 고유의 국민성을 가지고 있다.
    Each country has its own national character.
  • Google translate 남미 몇몇 국가의 국민성은 축제를 즐기며 낙천적인 것이 그 특징이다.
    The national character of some south american countries is that they enjoy festivals and are optimistic.
  • Google translate 한국인의 대표적인 국민성은 어떤 게 있을까요?
    What is the typical national character of koreans?
    Google translate 저는 정이 많다는 점을 들고 싶네요.
    I'd like to point out that i have a lot of affection.

국민성: national character,こくみんせい【国民性】,esprit national, caractère national, mentalité nationale, génie national,carácter nacional, espíritu nacional,طبيعة وطنية,ард түмний онцлог,đặc tính toàn dân, tính toàn dân,ลักษณะนิสัยของประชาชน, เอกลักษณ์ของประชาชนในชาติ,karakter nasional, karakter negara,национальность,民族性格,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국민성 (궁민썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36)