🌟 기죽이다 (氣 죽이다)

Động từ  

1. 기를 펴지 못하고 움츠러들게 하다.

1. LÀM CHO KHÉP NÉP, LÀM CO RÚM, LÀM RÚM RÓ, HÙ DỌA LÀM KHIẾP SỢ: Khiến cho không thể hiện được khí thế và co cụm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이를 기죽이다.
    Kill a child.
  • Google translate 신입 사원을 기죽이다.
    Disgrace the new employee.
  • Google translate 친구를 기죽이다.
    Killing a friend.
  • Google translate 학생을 기죽이다.
    To discourage a student.
  • Google translate 심하게 기죽이다.
    Extremely dauntless.
  • Google translate 승규는 소리를 질러 상대를 기죽이고 싸움을 시작했다.
    Seung-gyu screamed, killed his opponent, and started a fight.
  • Google translate 상사는 새로 입사한 신입 사원을 기죽여서 위계질서를 잡으려 했다.
    The boss tried to kill the new recruit and seize the hierarchy.
  • Google translate 너 정말 실력이 그 정도밖에 안 되니? 아니면 공부를 제대로 안 하는 거니?
    Are you really only that good? or are you not studying properly?
    Google translate 가뜩이나 시험 스트레스가 많은데 기죽이지 말고 그만 다그치세요.
    There's already a lot of stress on the test, so don't be discouraged and stop pushing.

기죽이다: discourage; daunt; dishearten,きをくじく【気を挫く】,abattre, décourager, déprimer, démoraliser, démonter, saper le moral à,encoger, estremecer, acobardar, amedrentar,يُخزي,ааг омгийг дарах, сүрийг дарах,làm cho khép nép, làm co rúm, làm rúm ró, hù dọa làm khiếp sợ,ทำให้ท้อถอย, ทำให้ถดถอย, ทำให้ถอดใจ, ทำให้ท้อใจ, ทำให้หมดกำลังใจ,membuat putus asa, melemahkan, membuat tidak bertenaga,заставлять упасть духом; удручать; обескураживать; подавлять; угнетать,让人气馁,让人灰心丧气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기죽이다 (기주기다) 기죽이어 (기주기어기주기여) 기죽여 (기주겨) 기죽이니 (기주기니)
📚 Từ phái sinh: 기죽다(氣죽다): 기를 펴지 못하고 움츠러들다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57)