🌟 기척

Danh từ  

1. 누가 있는 것을 짐작하게 하는 소리나 표시.

1. DẤU HIỆU, VẾT TÍCH: Dấu hiệu hoặc âm thanh để đoán sự có mặt của ai đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람 기척.
    People's ostracross.
  • Google translate 기척이 나다.
    Show signs.
  • Google translate 기척이 들리다.
    I hear a sign.
  • Google translate 기척이 없다.
    No sign.
  • Google translate 기척이 있다.
    There's a sign.
  • Google translate 기척을 내다.
    Out of sight.
  • Google translate 누가 오는 기척을 들었는지 우리 집 개가 갑자기 짖어 댄다.
    My dog barks suddenly, i don't know who's coming.
  • Google translate 산속에서 발견한 작은 절은 사람의 기척 하나 없이 조용했다.
    The small temple found in the mountains was quiet, without a trace of man.
  • Google translate 밖에 누가 왔나 봐. 기척이 들려.
    I think someone's out there. i hear something.
    Google translate 우리 형이 학교에서 돌아올 시간이 다 됐는데 형인가 봐.
    It's almost time for my brother to come back from school, i guess it's him.

기척: sensing,ひとのけはい【人の気配】。ひとけ【人気】,indice, trace,seña, indicio,إشارة,чимээ, шинж тэмдэг,dấu hiệu, vết tích,สัญญาณที่บอกให้รู้ว่ามีคนอยู่,tanda-tanda,  petunjuk, isyarat,признак, след чего-л.; видимость чего-л.; ощущение чего-л.,动静,声响,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기척 (기척) 기척이 (기처기) 기척도 (기척또) 기척만 (기청만)

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197)